Số hiệu
H - Khoa học xã hội
19,283
P - Ngôn ngữ và văn học
10,609
L - Giáo dục
8,517
K - Pháp luật
8,277
Q - Khoa học
8,091
R - Y học
8,058
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
7,437
T - Công nghệ
6,144
J - Chính sách khoa học
4,603
S - Nông nghiệp
4,058
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
3,312
F - Lịch sử chung của Mỹ
2,841
D - Lịch sử thế giới
1,877
N - Mỹ thuật
1,854
Z - Thư viện khoa học
1,114
C - Lịch sử khoa học
662
A - Công việc chung
545
M - Âm nhạc
443
E - Lịch sử nước Mỹ
216
U - Khoa học quân sự
177
V - Khoa học hải quân
31